tranh giành tiếng anh - XoilacTV
VND 6.778
tranh giành tiếng anh: GIÀNH GIẬT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,tranh giành quyền lực trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe,sự tranh giành trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe,Google Translate - Google Dịch,
Quantity:
GIÀNH GIẬT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tiếng Việt [sửa] Từ nguyên [sửa] Từ ghép giữa tranh + giành. Cách phát âm [sửa]
tranh giành quyền lực trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe
tranh giành - Ganh nhau để chiếm lấy phần lợi: Đế quốc tranh giành nhau thị trường.
sự tranh giành trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
tranh để lợp mái. tranh ảnh minh họa. In the English-Japanese dictionary you will find more translations. Translation for 'tranh giành' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Google Translate - Google Dịch
NOUN. / dɪˈspjut / conflict, argument, debate. Tranh chấp là xung đột, bất đồng ý kiến trong đời sống, giữa các cá nhân, tổ chức trong các quan hệ xã hội. Ví dụ. 1. Gia đình muốn tranh chấp di chúc. The family wanted to dispute the will. 2. Tôi đã cố tranh chấp hóa đơn với người phục vụ. I tried to dispute the bill with the waiter. Ghi chú.